Chọn tuổi kết hôn
Chọn tuổi bạn (AL) :    
Năm sinh của bạn : 2010
Âm lịch : Canh Dần [庚寅]
Mệnh : Tùng Bách Mộc
Cung : Cấn
Niên mệnh năm sinh : Thổ
Bạn SN 2010 với bạn Nữ ->Thông tin đánh giá
->1995Mệnh : Mộc - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương Sinh
Thiên can : Canh - Ất  =>  Tương Sinh
Địa chi : Dần - Hợi  =>  Lục hợp
Cung mệnh : Cấn - Khảm  =>  Ngũ Quỷ (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thuỷ => Tương Khắc
Đánh giá được : 6 điểm
->1996Mệnh : Mộc - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Thiên can : Canh - Bính  =>  Tương Khắc
Địa chi : Dần - Tí  =>  Bình
Cung mệnh : Cấn - Khôn  =>  Sinh Khí (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình
Đánh giá được : 6 điểm
->1997Mệnh : Mộc - Giản Hạ Thủy   =>  Tương Sinh
Thiên can : Canh - Đinh  =>  Bình
Địa chi : Dần - Sửu  =>  Bình
Cung mệnh : Cấn - Chấn  =>  Lục Sát (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Mộc => Tương Khắc
Đánh giá được : 4 điểm
->1998Mệnh : Mộc - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Khắc
Thiên can : Canh - Mậu  =>  Bình
Địa chi : Dần - Dần  =>  Bình
Cung mệnh : Cấn - Tốn  =>  Tuyệt Mạng (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Mộc => Tương Khắc
Đánh giá được : 2 điểm
->1999Mệnh : Mộc - Thành Đầu Thổ   =>  Tương Khắc
Thiên can : Canh - Kỷ  =>  Bình
Địa chi : Dần - Mão  =>  Bình
Cung mệnh : Cấn - Cấn  =>  Phục Vị (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình
Đánh giá được : 5 điểm
->2000Mệnh : Mộc - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Khắc
Thiên can : Canh - Canh  =>  Bình
Địa chi : Dần - Thìn  =>  Bình
Cung mệnh : Cấn - Càn  =>  Thiên Y (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Kim => Tương Sinh
Đánh giá được : 6 điểm
->2001Mệnh : Mộc - Bạch Lạp Kim   =>  Tương Khắc
Thiên can : Canh - Tân  =>  Bình
Địa chi : Dần - Tỵ  =>  Lục hại
Cung mệnh : Cấn - Đoài  =>  Phúc Đức (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Kim => Tương Sinh
Đánh giá được : 5 điểm
->2002Mệnh : Mộc - Dương Liễu Mộc   =>  Bình
Thiên can : Canh - Nhâm  =>  Bình
Địa chi : Dần - Ngọ  =>  Tam hợp
Cung mệnh : Cấn - Cấn  =>  Phục Vị (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình
Đánh giá được : 7 điểm
->2003Mệnh : Mộc - Dương Liễu Mộc   =>  Bình
Thiên can : Canh - Qúy  =>  Bình
Địa chi : Dần - Mùi  =>  Bình
Cung mệnh : Cấn - Ly  =>  Hoạ Hại (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Hoả => Tương Sinh
Đánh giá được : 5 điểm
->2004Mệnh : Mộc - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Thiên can : Canh - Giáp  =>  Tương Khắc
Địa chi : Dần - Thân  =>  Lục xung
Cung mệnh : Cấn - Khảm  =>  Ngũ Quỷ (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thuỷ => Tương Khắc
Đánh giá được : 2 điểm
->2005Mệnh : Mộc - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương Sinh
Thiên can : Canh - Ất  =>  Tương Sinh
Địa chi : Dần - Dậu  =>  Bình
Cung mệnh : Cấn - Khôn  =>  Sinh Khí (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình
Đánh giá được : 8 điểm
->2006Mệnh : Mộc - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Khắc
Thiên can : Canh - Bính  =>  Tương Khắc
Địa chi : Dần - Tuất  =>  Tam hợp
Cung mệnh : Cấn - Chấn  =>  Lục Sát (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Mộc => Tương Khắc
Đánh giá được : 2 điểm
->2007Mệnh : Mộc - ốc Thượng Thổ   =>  Tương Khắc
Thiên can : Canh - Đinh  =>  Bình
Địa chi : Dần - Hợi  =>  Lục hợp
Cung mệnh : Cấn - Tốn  =>  Tuyệt Mạng (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Mộc => Tương Khắc
Đánh giá được : 3 điểm
->2008Mệnh : Mộc - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Thiên can : Canh - Mậu  =>  Bình
Địa chi : Dần - Tí  =>  Bình
Cung mệnh : Cấn - Cấn  =>  Phục Vị (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình
Đánh giá được : 7 điểm
->2009Mệnh : Mộc - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương Sinh
Thiên can : Canh - Kỷ  =>  Bình
Địa chi : Dần - Sửu  =>  Bình
Cung mệnh : Cấn - Càn  =>  Thiên Y (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Kim => Tương Sinh
Đánh giá được : 8 điểm
->2010Mệnh : Mộc - Tùng Bách Mộc   =>  Bình
Thiên can : Canh - Canh  =>  Bình
Địa chi : Dần - Dần  =>  Bình
Cung mệnh : Cấn - Đoài  =>  Phúc Đức (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Kim => Tương Sinh
Đánh giá được : 7 điểm
->2011Mệnh : Mộc - Tùng Bách Mộc   =>  Bình
Thiên can : Canh - Tân  =>  Bình
Địa chi : Dần - Mão  =>  Bình
Cung mệnh : Cấn - Cấn  =>  Phục Vị (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình
Đánh giá được : 6 điểm
->2012Mệnh : Mộc - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Thiên can : Canh - Nhâm  =>  Bình
Địa chi : Dần - Thìn  =>  Bình
Cung mệnh : Cấn - Ly  =>  Hoạ Hại (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Hoả => Tương Sinh
Đánh giá được : 6 điểm
->2013Mệnh : Mộc - Trường Lưu Thủy   =>  Tương Sinh
Thiên can : Canh - Qúy  =>  Bình
Địa chi : Dần - Tỵ  =>  Lục hại
Cung mệnh : Cấn - Khảm  =>  Ngũ Quỷ (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thuỷ => Tương Khắc
Đánh giá được : 3 điểm
->2014Mệnh : Mộc - Sa Trung Kim   =>  Tương Khắc
Thiên can : Canh - Giáp  =>  Tương Khắc
Địa chi : Dần - Ngọ  =>  Tam hợp
Cung mệnh : Cấn - Khôn  =>  Sinh Khí (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình
Đánh giá được : 5 điểm
->2015Mệnh : Mộc - Sa Trung Kim   =>  Tương Khắc
Thiên can : Canh - Ất  =>  Tương Sinh
Địa chi : Dần - Mùi  =>  Bình
Cung mệnh : Cấn - Chấn  =>  Lục Sát (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Mộc => Tương Khắc
Đánh giá được : 3 điểm
->2016Mệnh : Mộc - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Thiên can : Canh - Bính  =>  Tương Khắc
Địa chi : Dần - Thân  =>  Lục xung
Cung mệnh : Cấn - Tốn  =>  Tuyệt Mạng (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Mộc => Tương Khắc
Đánh giá được : 2 điểm
->2017Mệnh : Mộc - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương Sinh
Thiên can : Canh - Đinh  =>  Bình
Địa chi : Dần - Dậu  =>  Bình
Cung mệnh : Cấn - Cấn  =>  Phục Vị (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình
Đánh giá được : 7 điểm
->2018Mệnh : Mộc - Bình Địa Mộc   =>  Bình
Thiên can : Canh - Mậu  =>  Bình
Địa chi : Dần - Tuất  =>  Tam hợp
Cung mệnh : Cấn - Càn  =>  Thiên Y (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Kim => Tương Sinh
Đánh giá được : 8 điểm
->2019Mệnh : Mộc - Bình Địa Mộc   =>  Bình
Thiên can : Canh - Kỷ  =>  Bình
Địa chi : Dần - Hợi  =>  Lục hợp
Cung mệnh : Cấn - Đoài  =>  Phúc Đức (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Kim => Tương Sinh
Đánh giá được : 8 điểm
->2020Mệnh : Mộc - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Khắc
Thiên can : Canh - Canh  =>  Bình
Địa chi : Dần - Tí  =>  Bình
Cung mệnh : Cấn - Cấn  =>  Phục Vị (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình
Đánh giá được : 5 điểm
->2021Mệnh : Mộc - Bích Thượng Thổ   =>  Tương Khắc
Thiên can : Canh - Tân  =>  Bình
Địa chi : Dần - Sửu  =>  Bình
Cung mệnh : Cấn - Ly  =>  Hoạ Hại (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Hoả => Tương Sinh
Đánh giá được : 4 điểm
->2022Mệnh : Mộc - Kim Bạc Kim   =>  Tương Khắc
Thiên can : Canh - Nhâm  =>  Bình
Địa chi : Dần - Dần  =>  Bình
Cung mệnh : Cấn - Khảm  =>  Ngũ Quỷ (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thuỷ => Tương Khắc
Đánh giá được : 2 điểm
->2023Mệnh : Mộc - Kim Bạc Kim   =>  Tương Khắc
Thiên can : Canh - Qúy  =>  Bình
Địa chi : Dần - Mão  =>  Bình
Cung mệnh : Cấn - Khôn  =>  Sinh Khí (tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình
Đánh giá được : 5 điểm
->2024Mệnh : Mộc - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Thiên can : Canh - Giáp  =>  Tương Khắc
Địa chi : Dần - Thìn  =>  Bình
Cung mệnh : Cấn - Chấn  =>  Lục Sát (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Mộc => Tương Khắc
Đánh giá được : 3 điểm
->2025Mệnh : Mộc - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương Sinh
Thiên can : Canh - Ất  =>  Tương Sinh
Địa chi : Dần - Tỵ  =>  Lục hại
Cung mệnh : Cấn - Tốn  =>  Tuyệt Mạng (không tốt)
Niên mệnh năm sinh : Thổ - Mộc => Tương Khắc
Đánh giá được : 4 điểm
Phần này nghiên cứu trên : Mệnh - Thiên can - Địa Chi - Cung mệnh (bát trạch nhân duyên)
- Niên mệnh Quy ước lấy điểm 5 để làm trung bình nếu tốt một khía cạnh cộng 1 điểm và ngược lại
(chú ý chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ)