Lịch vạn niên
Chọn tháng, năm dương lịch
Tháng :  Năm :  
Tháng 06 Năm 2025
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chủ nhật
      1

6

Tân Sửu
辛丑

2

7

Nhâm Dần
壬寅

3

8

Quý Mão
癸卯

4

9

Giáp Thìn
甲辰

5

10

Mang Chủng
芒種(芒种)

6

11

Bính Ngọ
丙午

7

12

Đinh Mùi
丁未

8

13

Mậu Thân
戊申

9

14

Kỷ Dậu
己酉

10

15

Canh Tuất
庚戌

11

16

Tân Hợi
辛亥

12

17

Nhâm Tí
壬子

13

18

Quý Sửu
癸丑

14

19

Giáp Dần
甲寅

15

20

Ất Mão
乙卯

16

21

Bính Thìn
丙辰

17

22

Đinh Tỵ
丁巳

18

23

Mậu Ngọ
戊午

19

24

Kỷ Mùi
己未

20

25

Canh Thân
庚申

21

26

Hạ Chí
夏至

22

27

Nhâm Tuất
壬戌

23

28

Quý Hợi
癸亥

24

29

Giáp Tí
甲子

25

1/6

Ất Sửu
乙丑

26

2

Bính Dần
丙寅

27

3

Đinh Mão
丁卯

28

4

Mậu Thìn
戊辰

29

5

Kỷ Tỵ
己巳

30

6

Canh Ngọ
庚午