Lịch vạn niên
Chọn tháng, năm dương lịch
Tháng :  Năm :  
Tháng 04 Năm 2025
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chủ nhật
 1

4

Canh Tí
庚子

2

5

Tân Sửu
辛丑

3

6

Nhâm Dần
壬寅

4

7

Thanh Minh
清明

5

8

Giáp Thìn
甲辰

6

9

Ất Tỵ
乙巳

7

10

Bính Ngọ
丙午

8

11

Đinh Mùi
丁未

9

12

Mậu Thân
戊申

10

13

Kỷ Dậu
己酉

11

14

Canh Tuất
庚戌

12

15

Tân Hợi
辛亥

13

16

Nhâm Tí
壬子

14

17

Quý Sửu
癸丑

15

18

Giáp Dần
甲寅

16

19

Ất Mão
乙卯

17

20

Bính Thìn
丙辰

18

21

Đinh Tỵ
丁巳

19

22

Mậu Ngọ
戊午

20

23

Cốc Vũ
穀雨(谷雨)

21

24

Canh Thân
庚申

22

25

Tân Dậu
辛酉

23

26

Nhâm Tuất
壬戌

24

27

Quý Hợi
癸亥

25

28

Giáp Tí
甲子

26

29

Ất Sửu
乙丑

27

30

Bính Dần
丙寅

28

1/4

Đinh Mão
丁卯

29

2

Mậu Thìn
戊辰

30

3

Kỷ Tỵ
己巳