Lịch vạn niên
Chọn tháng, năm dương lịch
Tháng :  Năm :  
Tháng 01 Năm 2025
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chủ nhật
  1

2

Canh Ngọ
庚午

2

3

Tân Mùi
辛未

3

4

Nhâm Thân
壬申

4

5

Quý Dậu
癸酉

5

6

Tiểu Hàn
小寒

6

7

Ất Hợi
乙亥

7

8

Bính Tí
丙子

8

9

Đinh Sửu
丁丑

9

10

Mậu Dần
戊寅

10

11

Kỷ Mão
己卯

11

12

Canh Thìn
庚辰

12

13

Tân Tỵ
辛巳

13

14

Nhâm Ngọ
壬午

14

15

Quý Mùi
癸未

15

16

Giáp Thân
甲申

16

17

Ất Dậu
乙酉

17

18

Bính Tuất
丙戌

18

19

Đinh Hợi
丁亥

19

20

Mậu Tí
戊子

20

21

Đại Hàn
大寒

21

22

Canh Dần
庚寅

22

23

Tân Mão
辛卯

23

24

Nhâm Thìn
壬辰

24

25

Quý Tỵ
癸巳

25

26

Giáp Ngọ
甲午

26

27

Ất Mùi
乙未

27

28

Bính Thân
丙申

28

29

Đinh Dậu
丁酉

29

1/1

Mậu Tuất
戊戌

30

2

Kỷ Hợi
己亥

31

3

Canh Tí
庚子