Xem ngày khai trương (Xuất nhập) tháng 11 năm 2025
Chọn tháng, năm dương lịch
Tháng :  Năm :  
Âm lịch: tháng Bính Tuất [丙戌] - năm Ất Tỵ [乙巳]
Ngày thứLịchNgàyXung khắc nhấtXem chi tiết
7DL: 1/11/2025
AL: 12/9/2025
Giáp Tuất [甲戌]Canh Thìn [庚辰]Chi tiết
CNDL: 2/11/2025
AL: 13/9/2025
Ất Hợi [乙亥]Tân Tỵ [辛巳]Chi tiết
2DL: 3/11/2025
AL: 14/9/2025
Bính Tí [丙子]Nhâm Ngọ [壬午]Chi tiết
3DL: 4/11/2025
AL: 15/9/2025
Đinh Sửu [丁丑]Quý Mùi [癸未]Chi tiết
CNDL: 9/11/2025
AL: 20/9/2025
Nhâm Ngọ [壬午]Mậu Tí [戊子]Chi tiết
2DL: 10/11/2025
AL: 21/9/2025
Quý Mùi [癸未]Kỷ Sửu [己丑]Chi tiết
3DL: 11/11/2025
AL: 22/9/2025
Giáp Thân [甲申]Canh Dần [庚寅]Chi tiết
2DL: 17/11/2025
AL: 28/9/2025
Canh Dần [庚寅]Bính Thân [丙申]Chi tiết
3DL: 18/11/2025
AL: 29/9/2025
Tân Mão [辛卯]Đinh Dậu [丁酉]Chi tiết
7DL: 22/11/2025
AL: 3/10/2025
Tiểu Tuyết []Tân Sửu [辛丑]Chi tiết
4DL: 26/11/2025
AL: 7/10/2025
Kỷ Hợi [己亥]Ất Tỵ [乙巳]Chi tiết
5DL: 27/11/2025
AL: 8/10/2025
Canh Tí [庚子]Bính Ngọ [丙午]Chi tiết
CNDL: 30/11/2025
AL: 11/10/2025
Quý Mão [癸卯]Kỷ Dậu [己酉]Chi tiết