Âm lịch: tháng Tân Mùi [辛未] - năm Giáp Thìn [甲辰] | |||||
Dương lịch | Âm lịch | Ngày | Xung khắc nhất | Hoàng đạo | |
---|---|---|---|---|---|
2/7/2024 | 27/5/2024 | Đinh Mão [丁卯] | Quý Dậu [癸酉] | Ngọc Đường | Chi tiết |
5/7/2024 | 30/5/2024 | Canh Ngọ [庚午] | Bính Tí [丙子] | Tư Mệnh | Chi tiết |
7/7/2024 | 2/6/2024 | Nhâm Thân [壬申] | Mậu Dần [戊寅] | Tư Mệnh | Chi tiết |
9/7/2024 | 4/6/2024 | Giáp Tuất [甲戌] | Canh Thìn [庚辰] | Thanh Long | Chi tiết |
10/7/2024 | 5/6/2024 | Ất Hợi [乙亥] | Tân Tỵ [辛巳] | Minh Đường | Chi tiết |
13/7/2024 | 8/6/2024 | Mậu Dần [戊寅] | Giáp Thân [甲申] | Kim Quỹ | Chi tiết |
14/7/2024 | 9/6/2024 | Kỷ Mão [己卯] | Ất Dậu [乙酉] | Kim Đường | Chi tiết |
16/7/2024 | 11/6/2024 | Tân Tỵ [辛巳] | Đinh Hợi [丁亥] | Ngọc Đường | Chi tiết |
19/7/2024 | 14/6/2024 | Giáp Thân [甲申] | Canh Dần [庚寅] | Tư Mệnh | Chi tiết |
21/7/2024 | 16/6/2024 | Bính Tuất [丙戌] | Nhâm Thìn [壬辰] | Thanh Long | Chi tiết |
22/7/2024 | 17/6/2024 | Đại Thử [] | Quý Tỵ [癸巳] | Minh Đường | Chi tiết |
25/7/2024 | 20/6/2024 | Canh Dần [庚寅] | Bính Thân [丙申] | Kim Quỹ | Chi tiết |
26/7/2024 | 21/6/2024 | Tân Mão [辛卯] | Đinh Dậu [丁酉] | Kim Đường | Chi tiết |
28/7/2024 | 23/6/2024 | Quý Tỵ [癸巳] | Kỷ Hợi [己亥] | Ngọc Đường | Chi tiết |
31/7/2024 | 26/6/2024 | Bính Thân [丙申] | Nhâm Dần [壬寅] | Tư Mệnh | Chi tiết |
| |||||
Bài liên quan